Có 2 kết quả:
生意經 shēng yi jīng ㄕㄥ ㄐㄧㄥ • 生意经 shēng yi jīng ㄕㄥ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knack of doing business
(2) business sense
(2) business sense
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) knack of doing business
(2) business sense
(2) business sense
Bình luận 0